Có 1 kết quả:

前揭 qián jiē ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄝ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (the item) named above
(2) aforementioned
(3) cited above
(4) op. cit.

Bình luận 0